物物补偿 wù wù bǔcháng
volume volume

Từ hán việt: 【vật vật bổ thường】

Đọc nhanh: 物物补偿 (vật vật bổ thường). Ý nghĩa là: Bồi thường bằng hàng.

Ý Nghĩa của "物物补偿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

物物补偿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bồi thường bằng hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物物补偿

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 胶能 jiāonéng 修补 xiūbǔ 破裂 pòliè de 物品 wùpǐn

    - Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.

  • volume volume

    - 实物 shíwù 补助 bǔzhù

    - giúp đỡ bằng hiện vật

  • volume volume

    - 部队 bùduì 需要 xūyào 补给 bǔjǐ 物资 wùzī

    - Quân đội cần tiếp tế vật tư.

  • volume volume

    - 损坏 sǔnhuài 公物 gōngwù yào 折价 zhéjià 赔偿 péicháng

    - làm hư của công thì phải quy thành tiền bồi thường.

  • volume volume

    - 实物 shíwù zuò 抵偿 dǐcháng

    - lấy vật thật để bồi thường

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 礼物 lǐwù 算是 suànshì gěi de 补偿 bǔcháng

    - Món quà này là sự đền bù của anh ấy dành cho bạn.

  • volume volume

    - zài 补偿贸易 bǔchángmàoyì zhōng 付款 fùkuǎn 货物 huòwù ér 不是 búshì yòng 外汇 wàihuì 进行 jìnxíng

    - Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 素颜霜会 sùyánshuānghuì 添加 tiānjiā le 多种 duōzhǒng 植物 zhíwù 精华 jīnghuá 达到 dádào 补水 bǔshuǐ 保湿 bǎoshī

    - Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:ノ丨丨丶ノ丶フ一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OFBI (人火月戈)
    • Bảng mã:U+507F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao