Đọc nhanh: 优惠期间 (ưu huệ kì gian). Ý nghĩa là: Thời gian ưu đãi.
优惠期间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian ưu đãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优惠期间
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 过期 的 优惠券 作废
- Phiếu giảm giá hết hạn không còn giá trị.
- 例假 期间 她 很 疲惫
- Cô ấy rất mệt mỏi trong kỳ kinh.
- 会议 期间 不要 使用 手机
- Khi họp không được dùng điện thoại.
- 会议 期间 , 请 开启 静音 模式
- Trong cuộc họp, vui lòng bật chế độ im lặng.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 优惠政策 实际上 是 在 鼓励 员工 的 专业 发展
- Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
惠›
期›
间›