Đọc nhanh: 女装配件 Ý nghĩa là: Phụ kiện, trang sức nữ. Ví dụ : - 女装配件能提升整体造型的精致感。 Phụ kiện nữ có thể tăng thêm vẻ tinh tế cho tổng thể trang phục.. - 她的女装配件包括项链、手镯和耳环。 Phụ kiện nữ của cô ấy bao gồm dây chuyền, vòng tay và bông tai.
女装配件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phụ kiện, trang sức nữ
- 女装 配件 能 提升 整体 造型 的 精致 感
- Phụ kiện nữ có thể tăng thêm vẻ tinh tế cho tổng thể trang phục.
- 她 的 女装 配件 包括 项链 、 手镯 和 耳环
- Phụ kiện nữ của cô ấy bao gồm dây chuyền, vòng tay và bông tai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女装配件
- 这些 配件 已经 安装 好 了
- Những phụ kiện này đã được lắp đặt xong.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 她 在 为 这部 电影 的 女主角 配音
- Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
- 女装 配件 能 提升 整体 造型 的 精致 感
- Phụ kiện nữ có thể tăng thêm vẻ tinh tế cho tổng thể trang phục.
- 她 的 女装 配件 包括 项链 、 手镯 和 耳环
- Phụ kiện nữ của cô ấy bao gồm dây chuyền, vòng tay và bông tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
女›
装›
配›