Đọc nhanh: 燃料元件细棒 (nhiên liệu nguyên kiện tế bổng). Ý nghĩa là: chân nhiên liệu.
燃料元件细棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân nhiên liệu
fuel pins
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃料元件细棒
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 娃娃 菜 洗净 切细 件
- Cải thảo nhỏ rửa sạch, thái mỏng.
- 燃料
- nhiên liệu
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 我 将 文件 和 资料 分开
- Tôi phân tài liệu và hồ sơ.
- 我 需要 料理 这些 文件
- Tôi cần xử lý những tài liệu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
元›
料›
棒›
燃›
细›