Đọc nhanh: 大水冲了龙王庙 (đại thuỷ xung liễu long vương miếu). Ý nghĩa là: tranh chấp giữa những người thân thiết không nhận ra nhau, (nghĩa bóng) không nhận ra một người quen thuộc, (văn học) nước dâng làm ngập đền Long Vương (thành ngữ).
大水冲了龙王庙 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tranh chấp giữa những người thân thiết không nhận ra nhau
a dispute between close people who fail to recognize each other
✪ 2. (nghĩa bóng) không nhận ra một người quen thuộc
fig. to fail to recognize a familiar person
✪ 3. (văn học) nước dâng làm ngập đền Long Vương (thành ngữ)
lit. surging waters flooded the Dragon King temple (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大水冲了龙王庙
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 村庄 在 水坝 决堤 时 被 冲走 了
- Ngôi làng bị cuốn trôi khi đập nước bị vỡ.
- 他 把 水果 分给 了 大家
- Anh ấy đã chia trái cây cho mọi người.
- 大雨 之后 , 山水 倾泻 下来 , 汇成 了 奔腾 的 急流
- sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 水 冲荡 了 地上 的 污垢
- Nước đã rửa trôi bụi bẩn trên mặt đất.
- 大水 再也 冲 不了 河堤 了
- Nước lũ sẽ không còn xói mòn đê được nữa.
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
冲›
大›
庙›
水›
王›
龙›