Đọc nhanh: 反复赘述 (phản phục chuế thuật). Ý nghĩa là: láy.
反复赘述 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. láy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反复赘述
- 他 复述 课文 要点
- Cô ấy đã tường thuật lại ý chính của bài văn.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 反复 听到 同样 的 抱怨 , 你 难道 不烦 吗 ?
- Bạn không có chán không khi nghe những lời phàn nàn giống nhau đi đi đi lại lại sao?
- 他 的 态度 有 反复
- Thái độ của anh ấy có thay đổi.
- 不须 赘述
- không cần nói rườm rà.
- 他 复述 了 她 的 建议
- Anh ấy nhắc lại đề nghị của cô ấy.
- 他 反复 地 做 同一个 动作
- Anh ta lặp đi lặp lại cùng một động tác.
- 他 的 文章 反复 琢磨 好 几次
- Bài văn của anh ấy gọt giũa rất nhiều lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
复›
赘›
述›