Đọc nhanh: 纬纱木管 (vĩ sa mộc quản). Ý nghĩa là: ống suốt ngang.
纬纱木管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống suốt ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纬纱木管
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 不好 管换
- có hư cho đổi
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
管›
纬›
纱›