收拾干净 shōushí gānjìng
volume volume

Từ hán việt: 【thu thập can tịnh】

Đọc nhanh: 收拾干净 (thu thập can tịnh). Ý nghĩa là: bốc hót.

Ý Nghĩa của "收拾干净" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

收拾干净 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bốc hót

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收拾干净

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì 果汁 guǒzhī 干净 gānjìng

    - Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.

  • volume volume

    - 不干不净 bùgānbùjìng

    - chẳng sạch sẽ gì

  • volume volume

    - 屋子 wūzi 收拾 shōushí 干干净净 gāngānjìngjìng de

    - Tôi đã dọn dẹp căn phòng sạch sẽ.

  • volume volume

    - qǐng 厨房 chúfáng 收拾 shōushí 干净 gānjìng

    - Xin hãy dọn dẹp sạch sẽ nhà bếp.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī duō 收拾 shōushí 起来 qǐlai hěn 便当 biàndāng

    - đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng

  • volume volume

    - qǐng 这里 zhèlǐ 收拾 shōushí 干净 gānjìng

    - Bạn vui lòng dọn dẹp sạch sẽ chỗ này..

  • volume volume

    - hěn 邋遢 lātā 从不 cóngbù 收拾 shōushí 房间 fángjiān

    - Anh ấy rất luộm thuộm, không bao giờ dọn phòng.

  • volume volume

    - 一肚子 yīdǔzi 满意 mǎnyì 一边 yībiān 收拾 shōushí 一边 yībiān dāo

    - anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiè , Shè , Shí
    • Âm hán việt: Kiệp , Thiệp , Thập
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QOMR (手人一口)
    • Bảng mã:U+62FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao