Đọc nhanh: 参考读物 (tham khảo độc vật). Ý nghĩa là: tài liệu tham khảo; sách tham khảo.
参考读物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu tham khảo; sách tham khảo
必读书目以外的用以补充必读读物或便于弄明某一问题的辅助性书籍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考读物
- 供 读者 参考
- tạo điều kiện cho độc giả tham khảo
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
- 他 今天 参加考试
- Anh ấy hôm nay tham gia thi.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 查阅 与 物品 搭配 用 的 确切 量词 , 请 参考 有关 词条
- Vui lòng tham khảo các mục từ liên quan để tra cứu đơn vị chính xác được sử dụng kết hợp với các mục.
- 你 有 很多 供 火车 旅行 时 阅读 的 读物 吗
- Bạn có nhiều sách để đọc khi đi du lịch bằng tàu hỏa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
物›
考›
读›