Đọc nhanh: 参考书 (tham khảo thư). Ý nghĩa là: sách tham khảo. Ví dụ : - 案头放着一些参考书 trên bàn để một số sách tham khảo
参考书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách tham khảo
供学习或研究而查阅的有关资料的书
- 案头 放着 一些 参考书
- trên bàn để một số sách tham khảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考书
- 案头 放着 一些 参考书
- trên bàn để một số sách tham khảo
- 参加 高考
- dự thi vào trường cao đẳng
- 请 参考书 后面 的 附注
- Hãy tham khảo ghi chú cuối sách.
- 她 看书 是 为了 考试 准备
- Cô ấy học để chuẩn bị cho kỳ thi.
- 这 本书 仅供参考
- Quyển sách này chỉ để tham khảo.
- 作者 写 这 本书 , 参考 了 几十种 书刊
- Tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo.
- 他 今天 参加考试
- Anh ấy hôm nay tham gia thi.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
参›
考›