Đọc nhanh: 参考系 (tham khảo hệ). Ý nghĩa là: hệ tham chiếu; vật tham chiếu; vật tham khảo.
参考系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ tham chiếu; vật tham chiếu; vật tham khảo
为确定物体的位置和描述其运动而被选做标准的另一物体或物体系也叫参照系、参照物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考系
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 作者 写 这 本书 , 参考 了 几十种 书刊
- Tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo.
- 我们 需要 更新 参考 材料
- Chúng tôi cần cập nhật tài liệu tham khảo.
- 他 今天 参加考试
- Anh ấy hôm nay tham gia thi.
- 我 一月份 要 参加考试
- Tôi sẽ tham gia một kỳ thi vào tháng Giêng.
- 意见 对 , 固然 应该 接受 , 就是 不 对 也 可 作为 参考
- ý kiến đúng dĩ nhiên nên tiếp thu, cho dù không đúng thì cũng phải tham khảo.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 参考 这些 信息 可以 帮助 理解
- Tham khảo thông tin này có thể giúp hiểu rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
系›
考›