Đọc nhanh: 参考消息 (tham khảo tiêu tức). Ý nghĩa là: Tin tức tham khảo (báo hàng ngày phát hành hạn chế của CHND Trung Hoa).
参考消息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin tức tham khảo (báo hàng ngày phát hành hạn chế của CHND Trung Hoa)
Reference News (PRC limited-distribution daily newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考消息
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 人们 告诉 他 那 悲惨 的 消息 後 , 他 已 六神无主 了
- Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.
- 参考 这些 信息 可以 帮助 理解
- Tham khảo thông tin này có thể giúp hiểu rõ.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
- 人口 相传 消息 很快
- Miệng mọi người truyền tin tức rất nhanh.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 之前 , 我 没有 听到 那个 消息
- Trước đó, tôi chưa nghe tin tức đó.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
息›
消›
考›