Đọc nhanh: 参考资料 (tham khảo tư liệu). Ý nghĩa là: thư mục, tài liệu tham khảo.
参考资料 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thư mục
bibliography
✪ 2. tài liệu tham khảo
reference material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考资料
- 珍贵 的 参考资料
- Tư liệu tham khảo quý giá
- 本书 参合 了 有关 资料 写成
- quyển sách này viết đúc kết từ những tài liệu có liên quan
- 我们 需要 更新 参考 材料
- Chúng tôi cần cập nhật tài liệu tham khảo.
- 见下文 中 的 参考资料
- Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.
- 我们 需要 参考资料
- Chúng tôi cần tham khảo tài liệu.
- 我们 参考 了 相关 资料
- Chúng tôi đã tham khảo tài liệu liên quan.
- 这些 资料 很 有 参考价值
- Những tài liệu này có giá trị tham khảo rất lớn.
- 他们 正在 查考 历史 资料
- Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
料›
考›
资›