Đọc nhanh: 参考鞋 (tham khảo hài). Ý nghĩa là: Giày tham khảo.
参考鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giày tham khảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考鞋
- 参加 高考
- dự thi vào trường cao đẳng
- 作者 写 这 本书 , 参考 了 几十种 书刊
- Tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo.
- 他 今天 参加考试
- Anh ấy hôm nay tham gia thi.
- 意见 对 , 固然 应该 接受 , 就是 不 对 也 可 作为 参考
- ý kiến đúng dĩ nhiên nên tiếp thu, cho dù không đúng thì cũng phải tham khảo.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 我们 需要 参考 这些 数据
- Chúng tôi cần tham khảo các dữ liệu này.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 同学们 正忙着 复习考试 没 空儿 参加 晚会
- Các bạn sinh viên bận ôn thi nên không có thời gian đến dự tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
考›
鞋›