Đọc nhanh: 压而不服 (áp nhi bất phục). Ý nghĩa là: ép buộc sẽ không bao giờ thuyết phục (thành ngữ).
压而不服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ép buộc sẽ không bao giờ thuyết phục (thành ngữ)
coercion will never convince (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压而不服
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 压力 不会 使 他 屈服
- Áp lực không khiến anh ta chịu khuất phục.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 这篇 论文 不但 言之成理 , 而且 言之有序 , 令人信服
- Bài báo này không chỉ hợp lý, mà còn có trật tự và thuyết phục.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 不 在 困难 前面 服软
- không chịu thua trước khó khăn
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
压›
服›
而›