Đọc nhanh: 发达地区 (phát đạt địa khu). Ý nghĩa là: khu vực phát triển.
发达地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực phát triển
developed area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发达地区
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 北美 是 发达 的 地区
- Bắc Mỹ là khu vực phát triển.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 草拟 本 地区 发展 的 远景规划
- phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 他们 发现 在 这 一 地区 的 影响 变小 了
- họ phát hiện ảnh hưởng của vùng này rất ít.
- 这个 地区 经济 尚 不 发达
- Kinh tế khu vực này vẫn chưa phát triển.
- 最近 在 这个 地区 发现 了 青铜像
- Gần đây tại khu vực này phát hiện ra tượng bằng đồng thau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
发›
地›
达›