Đọc nhanh: 蜷伏 (quyền phục). Ý nghĩa là: nằm co; nằm khoèo. Ví dụ : - 他喜欢蜷伏着睡觉。 anh ấy thích nằm co ngủ.
蜷伏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nằm co; nằm khoèo
弯着身体卧倒
- 他 喜欢 蜷伏 着 睡觉
- anh ấy thích nằm co ngủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜷伏
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 他 的 情绪 起伏 较 小
- Tâm trạng của anh ấy rất ít dao động.
- 他 被 正义 的 力量 所伏
- Anh ta bị sức mạnh của chính nghĩa làm khuất phục.
- 他 喜欢 蜷伏 着 睡觉
- anh ấy thích nằm co ngủ.
- 他 的 身体 近来 伏 了 许多
- Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.
- 他 蜷 着 身子 睡觉
- Anh ta cuộn người lại khi ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
蜷›