蜷伏 quánfú
volume volume

Từ hán việt: 【quyền phục】

Đọc nhanh: 蜷伏 (quyền phục). Ý nghĩa là: nằm co; nằm khoèo. Ví dụ : - 他喜欢蜷伏着睡觉。 anh ấy thích nằm co ngủ.

Ý Nghĩa của "蜷伏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜷伏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nằm co; nằm khoèo

弯着身体卧倒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 蜷伏 quánfú zhe 睡觉 shuìjiào

    - anh ấy thích nằm co ngủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜷伏

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 暗处 ànchù 观察 guānchá 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.

  • volume volume

    - de 心情 xīnqíng 起伏不定 qǐfúbùdìng

    - Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.

  • volume volume

    - 零落 língluò de 枪声 qiāngshēng 此起彼伏 cǐqǐbǐfú

    - tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.

  • volume volume

    - de 情绪 qíngxù 起伏 qǐfú jiào xiǎo

    - Tâm trạng của anh ấy rất ít dao động.

  • volume volume

    - bèi 正义 zhèngyì de 力量 lìliàng 所伏 suǒfú

    - Anh ta bị sức mạnh của chính nghĩa làm khuất phục.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 蜷伏 quánfú zhe 睡觉 shuìjiào

    - anh ấy thích nằm co ngủ.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 近来 jìnlái le 许多 xǔduō

    - Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.

  • volume volume

    - quán zhe 身子 shēnzi 睡觉 shuìjiào

    - Anh ta cuộn người lại khi ngủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIFQU (中戈火手山)
    • Bảng mã:U+8737
    • Tần suất sử dụng:Trung bình