Đọc nhanh: 卷胚带 (quyển phôi đới). Ý nghĩa là: quấn dây.
卷胚带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quấn dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷胚带
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 我 听说 有 一卷 录影带
- Tôi nghe nói có một đoạn băng video
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
带›
胚›