Đọc nhanh: 细种柚子 (tế chủng trục tử). Ý nghĩa là: bòng.
细种柚子 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细种柚子
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 他 把 种子 放进 花盆里
- Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.
- 农药 治 不了 这种 虫子
- Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.
- 五种 种子 需要 浇水
- Năm loại hạt giống cần tưới nước.
- 他 聆听 着 每 一个 人 的 发言 仔细 地 权衡 着 每 一种 方案 的 利弊
- Anh ấy lắng nghe bài phát biểu của mọi người và cẩn thận cân nhắc ưu và nhược điểm của từng bài phát biểu.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
- 他种 了 几棵 柿子树
- Anh ấy trồng vài cây hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
柚›
种›
细›