Đọc nhanh: 西边儿 (tây biên nhi). Ý nghĩa là: phía tây.
西边儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phía tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西边儿
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 他 慢慢 往前走 , 一边 儿 唱着歌 儿
- Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.
- 他 唱 的 这 几句 还 沾边儿
- mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
- 你 要 的 东西 我 捎带脚儿 就 买来 了
- những thứ mà anh cần, tôi tiện thể đã mua về đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
西›
边›