Đọc nhanh: 卷腹 (quyển phúc). Ý nghĩa là: crunch (tập thể dục).
卷腹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. crunch (tập thể dục)
crunch (physical exercise)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷腹
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 他 摸 着 自己 的 腹
- Anh ấy sờ vào bụng của mình.
- 他 初步 有 了 个 腹案
- bước đầu anh ấy đã có suy nghĩ phương án trong lòng.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
- 他 找到 了 丢失 的 卷子
- Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
腹›