Đọc nhanh: 东印度公司 (đông ấn độ công ti). Ý nghĩa là: công ty Đông Ấn.
东印度公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công ty Đông Ấn
East India Company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东印度公司
- 公司 发放 了 年度报告
- Công ty đã phát hành báo cáo năm.
- 公司 把 年度计划 汇报 给 员工
- Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.
- 公司 将 于 本月 开 股东会
- Công ty sẽ họp cổ đông vào tháng này.
- 公司 规章制度 由 人事部 制定
- Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.
- 公司 有 严格 的 律章 制度
- Công ty có những nội quy và quy định nghiêm ngặt.
- 你 要 遵守 公司 的 制度
- Bạn phải tuân thủ quy định của công ty.
- 公司 有 严格 的 考勤制度
- Công ty có chế độ chuyên cần nghiêm khắc.
- 公司 有 作息制度 很 合理
- Công ty có chế độ làm việc và nghỉ ngơi rất hợp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
公›
印›
司›
度›