东印度公司 dōng yìndù gōngsī
volume volume

Từ hán việt: 【đông ấn độ công ti】

Đọc nhanh: 东印度公司 (đông ấn độ công ti). Ý nghĩa là: công ty Đông Ấn.

Ý Nghĩa của "东印度公司" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

东印度公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công ty Đông Ấn

East India Company

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东印度公司

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 发放 fāfàng le 年度报告 niándùbàogào

    - Công ty đã phát hành báo cáo năm.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 年度计划 niándùjìhuà 汇报 huìbào gěi 员工 yuángōng

    - Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī jiāng 本月 běnyuè kāi 股东会 gǔdōnghuì

    - Công ty sẽ họp cổ đông vào tháng này.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 规章制度 guīzhāngzhìdù yóu 人事部 rénshìbù 制定 zhìdìng

    - Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yǒu 严格 yángé de 律章 lǜzhāng 制度 zhìdù

    - Công ty có những nội quy và quy định nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - yào 遵守 zūnshǒu 公司 gōngsī de 制度 zhìdù

    - Bạn phải tuân thủ quy định của công ty.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yǒu 严格 yángé de 考勤制度 kǎoqínzhìdù

    - Công ty có chế độ chuyên cần nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yǒu 作息制度 zuòxīzhìdù hěn 合理 hélǐ

    - Công ty có chế độ làm việc và nghỉ ngơi rất hợp lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao