Đọc nhanh: 西北航空公司 (tây bắc hàng không công ti). Ý nghĩa là: Các hãng hàng không Northwest.
西北航空公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các hãng hàng không Northwest
Northwest Airlines
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西北航空公司
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
- 航运公司
- công ty vận tải biển
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 那 家 民航 公司 很 知名
- Công ty hàng không dân dụng đó rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
北›
司›
空›
航›
西›