Đọc nhanh: 印度眼镜蛇 (ấn độ nhãn kính xà). Ý nghĩa là: Rắn hổ mang Ấn Độ (Naja naja).
印度眼镜蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rắn hổ mang Ấn Độ (Naja naja)
Indian Cobra (Naja naja)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度眼镜蛇
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 他 勇敢 度过 眼前 危险
- Anh ấy dũng cảm vượt qua khó khăn trước mắt.
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 印度 在 中国 的 南边
- Ấn Độ ở phía nam của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
度›
眼›
蛇›
镜›