Đọc nhanh: 眼镜蛇 (nhãn kính xà). Ý nghĩa là: rắn mắt kính, rắn hổ mang. Ví dụ : - 眼镜蛇通常是有毒的。 Rắn hổ mang thường có độc.
眼镜蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rắn mắt kính, rắn hổ mang
毒蛇的一种,颈部很粗,上面有一对白边黑心的环状斑纹,发怒时头部昂起,颈部膨大,上面的斑纹像一副眼镜毒性很大吃小动物产在热带和亚热带地区,中国福建、广东等省都有
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼镜蛇
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 她 摘下 了 眼镜
- Cô ấy tháo kính xuống.
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 我 要是 不 戴眼镜 十分 近视
- Nếu tôi không đeo kính, tôi sẽ bị cận thị rất nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
蛇›
镜›