Đọc nhanh: 变色眼镜 (biến sắc nhãn kính). Ý nghĩa là: kính đổi màu; kiếng đổi màu.
变色眼镜 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính đổi màu; kiếng đổi màu
一种镜片颜色能随着光线的强弱而变深变浅的眼镜,也称变色镜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变色眼镜
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
眼›
色›
镜›