Đọc nhanh: 印缅斑嘴鸭 (ấn miến ban chuỷ áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Vịt mỏ đốm Ấn Độ (Anas poecilorhyncha).
印缅斑嘴鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Vịt mỏ đốm Ấn Độ (Anas poecilorhyncha)
(bird species of China) Indian spot-billed duck (Anas poecilorhyncha)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印缅斑嘴鸭
- 也许 能 让 你 越过 破损 的 斑块
- Điều đó có thể giúp bạn vượt qua mảng bám bị gãy.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
嘴›
斑›
缅›
鸭›