Đọc nhanh: 印度金黄鹂 (ấn độ kim hoàng ly). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim vàng anh Ấn Độ (Oriolus kundoo).
印度金黄鹂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim vàng anh Ấn Độ (Oriolus kundoo)
(bird species of China) Indian golden oriole (Oriolus kundoo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度金黄鹂
- 十足 的 黄金
- vàng ròng; vàng mười.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 农民 们 忙 着 运输 金 黄橙子
- Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 你 黄金周 打算 干什么 ?
- Bạn dự định làm gì trong tuần lễ vàng?
- 五一 黄金周 即将 到来
- Tuần lễ vàng "mùng 1 tháng 5" đang sắp tới rồi.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
度›
金›
鹂›
黄›