Đọc nhanh: 卡瓦格博峰 (ca ngoã các bác phong). Ý nghĩa là: Núi Kawakarpo (6740 m) ở Vân Nam, đỉnh cao nhất của dãy núi tuyết Meri 梅里 雪山.
✪ 1. Núi Kawakarpo (6740 m) ở Vân Nam, đỉnh cao nhất của dãy núi tuyết Meri 梅里 雪山
Mt Kawakarpo (6740 m) in Yunnan, the highest peak of Meri snow mountains 梅里雪山 [Méi lǐ xuě shān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡瓦格博峰
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 卡车 装不下 , 格外 找 了 一辆 大车
- Xe tải xếp không hết, phải kiếm một chiếc khác to hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
卡›
峰›
格›
瓦›