Đọc nhanh: 卡门柏乳酪 (ca môn bá nhũ lạc). Ý nghĩa là: Camembert (pho mát Pháp kem mềm).
卡门柏乳酪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Camembert (pho mát Pháp kem mềm)
Camembert (soft, creamy French cheese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡门柏乳酪
- 卡门 怎么 说
- Vậy Carmen đã nói gì?
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 门 卡住 了 , 打不开
- Cửa bị kẹt, không mở được.
- 卡门 决定 等等 再 参军
- Carmen quyết định chờ đợi để nhập ngũ?
- 所以 酪乳 让 你 想起 家乡
- Vì vậy, bơ sữa nhắc bạn nhớ về nhà.
- 看上去 你 还有 很多 酸乳酪 没 吃 完
- Có vẻ như bạn còn rất nhiều sữa chua.
- 她 本 想 当 名演员 最终 却 在 乳酪 蛋糕店 当 了 服务生
- Trở thành một nữ diễn viên và trở thành một nhân viên phục vụ tại nhà máy bánh pho mát.
- 卡门 知道 我 吻 了 你
- Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
卡›
柏›
酪›
门›