Đọc nhanh: 博识洽闻 (bác thức hiệp văn). Ý nghĩa là: hiểu biết sâu rộng; kiến thức phong phú; uyên thâm; uyên bác.
博识洽闻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiểu biết sâu rộng; kiến thức phong phú; uyên thâm; uyên bác
见多识广,学识博大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博识洽闻
- 闻名 已 久 , 无缘 拜识
- nghe tiếng đã lâu, chưa có duyên phận được làm quen
- 他 的 博闻强识 , 令人 拜服
- anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.
- 博闻强识
- hiểu biết nhiều và nhớ dai.
- 多闻 博识
- người nghe nhiều biết rộng
- 微博上 有 很多 新闻
- Trên Weibo có nhiều tin tức.
- 他 的 知识 很博
- Kiến thức của anh ấy rất phong phú.
- 李先生 学识渊博 , 加人一等
- Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
洽›
识›
闻›