Đọc nhanh: 南程联咏集 (nam trình liên vịnh tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ chữ Hán của Ngô Thời Ức, danh sĩ thời Lê mạt..
南程联咏集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tập thơ chữ Hán của Ngô Thời Ức, danh sĩ thời Lê mạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南程联咏集
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 我们 的 课程 安排 很 密集
- Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 这批 信鸽 从 济南市 放飞 , 赛程 约 500 公里
- bồ câu đưa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.
- 在 年终 联欢会 季节 , 晚上 是 几乎 不 可能 叫 到 计程车 的
- Trong mùa tiệc cuối năm, buổi tối gần như không thể gọi được taxi.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
咏›
程›
联›
集›