Đọc nhanh: 南爵 (nam tước). Ý nghĩa là: nam tước.
南爵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nam tước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南爵
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
爵›