Đọc nhanh: 南岛民族 (na đảo dân tộc). Ý nghĩa là: Người Austronesian.
南岛民族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Austronesian
Austronesian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南岛民族
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 全 民族团结 起来 驱逐 侵略者
- Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 胡志明 是 越南 民族 的 伟大领袖
- Bác Hồ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
岛›
族›
民›