Đọc nhanh: 南平地区 (na bình địa khu). Ý nghĩa là: Quận Nam Bình (nhiệm kỳ cũ), từ năm 1983, thành phố cấp quận Nam Bình, Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Nam Bình (nhiệm kỳ cũ)
Nanping district (old term)
✪ 2. từ năm 1983, thành phố cấp quận Nam Bình, Phúc Kiến
since 1983, Nanping county level city, Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南平地区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 吴 位于 南方 地区
- Nhà Ngô nằm ở khu vực phía Nam.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
南›
地›
平›