Đọc nhanh: 海南岛 (hải na đảo). Ý nghĩa là: đảo Hải Nam (đảo lớn thứ hai của Trung Quốc). Ví dụ : - 到海南岛去旅行。 du lịch đảo Hải Nam.
✪ 1. đảo Hải Nam (đảo lớn thứ hai của Trung Quốc)
中国第二大岛,中国最南的省的主体北隔琼州海峡与雷州半岛相望面积近34000平方公里,东部及四周为平原,中部、中西部为五指山山地,热带气候海南经济发展 迅速海南铁矿为著名优质铁矿椰树、橡胶是主要经济林
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海南岛
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 岛屿 在 海面 上 崛起
- Hòn đảo nổi lên trên mặt biển.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
岛›
海›