Đọc nhanh: 单词产生器模型 (đơn từ sản sinh khí mô hình). Ý nghĩa là: mô hình logogen.
单词产生器模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình logogen
logogen model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单词产生器模型
- 嘿 咱们 生产 的 机器 可真 不错呀 !
- Này, những chiếc máy chúng tôi sản xuất thực sự rất tốt!
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 工厂 从 单一 生产型 向 生产 经营型 转轨
- nhà máy thay đổi phương thức đi từ mô hình sản xuất riêng lẻ lên mô hình sản xuất kinh doanh.
- 公司 计划 扩大 生产 规模
- Công ty dự định mở rộng quy mô sản xuất.
- 厂家 正在 扩大 生产 规模
- Nhà máy đang mở rộng quy mô sản xuất.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 学生 们 动手 制作 模型
- Học sinh bắt tay vào làm mô hình.
- 我们 需要 缩小 生产 规模
- Chúng ta cần thu nhỏ quy mô sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
单›
器›
型›
模›
生›
词›