单词 dāncí
volume volume

Từ hán việt: 【đơn từ】

Đọc nhanh: 单词 (đơn từ). Ý nghĩa là: từ đơn; từ vựng; từ. Ví dụ : - 这个单词的意思是什么? Ý nghĩa của từ này là gì?. - 你知道这个单词吗? Cậu biết từ này không?

Ý Nghĩa của "单词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ đơn; từ vựng; từ

单纯词

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 单词 dāncí de 意思 yìsī shì 什么 shénme

    - Ý nghĩa của từ này là gì?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 这个 zhègè 单词 dāncí ma

    - Cậu biết từ này không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单词

  • volume volume

    - yào 背熟 bèishú zhè 单词 dāncí

    - Bạn phải học thuộc lòng từ này.

  • volume volume

    - 害得 hàide 只会 zhǐhuì 单音节 dānyīnjié de 头部 tóubù 创伤 chuāngshāng

    - Bất cứ chấn thương nào ở đầu đều biến bạn thành một con goon đơn âm.

  • volume volume

    - 他教 tājiào 我们 wǒmen 一些 yīxiē 单音词 dānyīncí

    - Anh ấy dạy chúng tôi một số từ đơn âm tiết.

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou men 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 简单 jiǎndān de 词汇 cíhuì

    - Các em nhỏ đang học từ vựng đơn giản.

  • volume volume

    - duì 课文 kèwén zhōng de 生僻 shēngpì 词语 cíyǔ dōu zuò le 简单 jiǎndān de 注释 zhùshì

    - những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 朗读 lǎngdú 有助于 yǒuzhùyú 记忆 jìyì 单词 dāncí

    - Đọc to giúp ghi nhớ từ vựng.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 这个 zhègè 单词 dāncí ma

    - Cậu biết từ này không?

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen 单词 dāncí

    - Thầy giáo yêu cầu chúng tôi viết lại từ vựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao