Đọc nhanh: 导出单位 (đạo xuất đơn vị). Ý nghĩa là: quy chế đơn vị đo lường quốc tế.
导出单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy chế đơn vị đo lường quốc tế
见〖国际单位制〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导出单位
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 事业单位
- đơn vị sự nghiệp
- 他 扳 了 几位 高层领导
- Anh ấy đã kết thân với vài lãnh đạo cấp cao.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 各 单位 都 要 把 小 家底 拿 出来 , 免得 积压物资
- các đơn vị phải mang hết vốn tích luỹ ra, để tránh ứ đọng vật tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
出›
单›
导›