Đọc nhanh: 基数 (cơ số). Ý nghĩa là: số đếm, cơ số. Ví dụ : - 这个集合的基数是5。 ập hợp này có số phần tử là 5.. - 英语是一种以十为基数。 Tiếng Anh sử dụng hệ đếm cơ số 10.
基数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số đếm
一、二、三...一百、三千等普通整数、区别于第一、第二、第三...第一百、第三千等序数
- 这个 集合 的 基数 是 5
- ập hợp này có số phần tử là 5.
- 英语 是 一种 以十为 基数
- Tiếng Anh sử dụng hệ đếm cơ số 10.
✪ 2. cơ số
作为计算标准或起点的数目。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基数
- 这个 集合 的 基数 是 5
- ập hợp này có số phần tử là 5.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 基于 数据分析 , 做 了 决策
- Dựa trên phân tích dữ liệu, chúng tôi đã đưa ra quyết định.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 英语 是 一种 以十为 基数
- Tiếng Anh sử dụng hệ đếm cơ số 10.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
数›