Đọc nhanh: 天文单位 (thiên văn đơn vị). Ý nghĩa là: đơn vị thiên văn (bằng 149.597.892 km, khoảng cách bình quân từ trái đất đến mặt trời.).
天文单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị thiên văn (bằng 149.597.892 km, khoảng cách bình quân từ trái đất đến mặt trời.)
天文学上的一种距离单位,即以地球到太阳的平均距离为一个天文单位1天文单位约等于1.496X108公里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天文单位
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 今天 的 账单 有 零
- Hóa đơn hôm nay có số lẻ.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 今天 我们 上 语文课
- Hôm nay chúng ta học môn Ngữ văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
单›
天›
文›