单线 dānxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【đơn tuyến】

Đọc nhanh: 单线 (đơn tuyến). Ý nghĩa là: một tuyến; một đường, đơn tuyến, dây đơn.

Ý Nghĩa của "单线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单线 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. một tuyến; một đường

单独的一条线

✪ 2. đơn tuyến

只有一组轨道的铁道或电车道,不能供相对方向的车辆同时通行 (区别于'复线')

✪ 3. dây đơn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单线

  • volume volume

    - 桄线 guāngxiàn

    - một cuộn chỉ

  • volume volume

    - 单行线 dānxíngxiàn

    - đường một chiều

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 线 xiàn

    - Một sợi dây.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hy vọng sống sót.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 单行线 dānxíngxiàn 车辆 chēliàng 不得 bùdé 逆行 nìxíng

    - đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - 印字 yìnzì 宽度 kuāndù de 单位 dānwèi 一英寸 yīyīngcùn 直线 zhíxiàn 距离 jùlí 上能 shàngnéng 安置 ānzhì de 字符 zìfú 数计 shùjì

    - Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao