Đọc nhanh: 单线 (đơn tuyến). Ý nghĩa là: một tuyến; một đường, đơn tuyến, dây đơn.
单线 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một tuyến; một đường
单独的一条线
✪ 2. đơn tuyến
只有一组轨道的铁道或电车道,不能供相对方向的车辆同时通行 (区别于'复线')
✪ 3. dây đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单线
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 单行线
- đường một chiều
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 单行线 , 车辆 不得 逆行
- đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
线›