Đọc nhanh: 测量单位 (trắc lượng đơn vị). Ý nghĩa là: Đơn vị đo lường.
测量单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đơn vị đo lường
测量单位是指用于表示与其相比较的同种量大小的约定定义和采用的特定量。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测量单位
- 法定 计量单位
- đơn vị đo lường theo quy định
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 这个 重量 单位 很 常用
- Đơn vị trọng lượng này rất phổ biến.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 订单 上 需要 标明 商品 的 数量 及 单位
- Trên đơn hàng cần ghi rõ số lượng và đơn vị của sản phẩm.
- 请 核对 包装 上 的 数量 及 单位 是否 一致
- Vui lòng kiểm tra số lượng và đơn vị trên bao bì có đúng không.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
单›
测›
量›