Đọc nhanh: 原子质量单位 (nguyên tử chất lượng đơn vị). Ý nghĩa là: đơn vị khối lượng nguyên tử (đơn vị đo khối lượng nguyên tử.).
原子质量单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị khối lượng nguyên tử (đơn vị đo khối lượng nguyên tử.)
计量原子质量的单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子质量单位
- 这家 鞋厂 生产 高质量 的 鞋子
- Nhà máy giày này sản xuất giày chất lượng cao.
- 法定 计量单位
- đơn vị đo lường theo quy định
- 实木 柜子 质量 非常 好
- Tủ gỗ có chất lượng rất tốt.
- 原子核 具有 巨大 能量
- Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 这个 重量 单位 很 常用
- Đơn vị trọng lượng này rất phổ biến.
- 请 核对 包装 上 的 数量 及 单位 是否 一致
- Vui lòng kiểm tra số lượng và đơn vị trên bao bì có đúng không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
单›
原›
子›
质›
量›