Đọc nhanh: 美籍华人 (mĩ tịch hoa nhân). Ý nghĩa là: Người trung quốc có quốc tịch mỹ (hoa kiều).
美籍华人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người trung quốc có quốc tịch mỹ (hoa kiều)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美籍华人
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 美籍华人
- Hoa kiều quốc tịch Mỹ
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 藻色 华美 动人
- Màu rêu lộng lẫy quyến rũ.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 他 是 一名 旅美 的 华人
- Ông ấy là một người Hoa đang sinh sống tại Mỹ.
- 世上 没有 完美 的 人
- Trên đời không có người nào hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
华›
籍›
美›