Đọc nhanh: 华南 (hoa na). Ý nghĩa là: Hoa Nam (lưu vực Châu Giang, bao gồm Quảng Đông, Quảng Tây, Trung Quốc.).
✪ 1. Hoa Nam (lưu vực Châu Giang, bao gồm Quảng Đông, Quảng Tây, Trung Quốc.)
指中国南部地区,包括广东、广西和海南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华南
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 越南 驻华 使者 范星 梅
- Đại sứ Việt Nam tại Trung Quốc.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
南›