Đọc nhanh: 华纳音乐集团 (hoa nạp âm lạc tập đoàn). Ý nghĩa là: Nhóm nhạc Warner.
华纳音乐集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhóm nhạc Warner
Warner Music Group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华纳音乐集团
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 他 以 音乐 见长
- anh ấy giỏi về âm nhạc.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 他 因 音乐 才华 而 闻名
- Anh ấy nổi tiếng vì tài năng âm nhạc.
- 华为 集团 发展 很快
- Tập đoàn Huawei phát triển rất nhanh.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
华›
团›
纳›
集›
音›