Đọc nhanh: 环球音乐集团 (hoàn cầu âm lạc tập đoàn). Ý nghĩa là: Universal Music Group.
环球音乐集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Universal Music Group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环球音乐集团
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 他 一直 在 努力 创作 音乐
- Anh ấy luôn cố gắng sáng tác âm nhạc.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
团›
环›
球›
集›
音›