Đọc nhanh: 千里达及托巴哥 (thiên lí đạt cập thác ba ca). Ý nghĩa là: Trinidad và Tobago (Tw).
千里达及托巴哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trinidad và Tobago (Tw)
Trinidad and Tobago (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千里达及托巴哥
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 他 听说 哥哥 回来 了 , 撒腿 就 往 家里 跑
- hắn nghe nói anh trai trở về, ba chân bốn cẳng chạy ngay về nhà.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 他 假托 家里 有事 , 站 起来 就 走 了
- anh ấy lấy cớ gia đình có chuyện, đứng lên ra về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
及›
哥›
巴›
托›
达›
里›