Đọc nhanh: 北方中杜鹃 (bắc phương trung đỗ quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cu gáy phương Đông (Cuculus optatus).
北方中杜鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cu gáy phương Đông (Cuculus optatus)
(bird species of China) oriental cuckoo (Cuculus optatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北方中杜鹃
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 他们 向北 的 方向 出发
- Họ khởi hành về hướng bắc.
- 天津 位于 中国 北方
- Thiên Tân nằm ở phía bắc Trung Quốc.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
北›
方›
杜›
鹃›